underlay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underlay
Phát âm : /,ʌndə'lei/
+ thời quá khứ của underlie
+ ngoại động từ underlaid
- đặt bên dưới
- đỡ, trụ
+ danh từ
- giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carpet pad rug pad underlayment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underlay"
Lượt xem: 479