--

underlay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underlay

Phát âm : /,ʌndə'lei/

+ thời quá khứ của underlie

+ ngoại động từ underlaid

  • đặt bên dưới
  • đỡ, trụ

+ danh từ

  • giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underlay"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "underlay"
    underlay underlie
Lượt xem: 445

Từ vừa tra