--

underlie

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underlie

Phát âm : /'ʌndəlain/

+ ngoại động từ underlay; underlain

  • nằm dưới, ở dưới
  • làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underlie"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "underlie"
    underlay underlie
Lượt xem: 371