--

understood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: understood

Phát âm : /,ʌndə'stænd/

+ động từ nderstood

  • hiểu, nắm được ý, biết
    • I don't understand you
      tôi không hiểu ý anh
    • to make oneself understood
      làm cho người ta hiểu mình
    • to give a person to understand
      nói cho ai hiểu, làm cho ai tin
  • hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "understood"
Lượt xem: 434