tacit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tacit
Phát âm : /'tæsit/
+ tính từ
- ngầm, không nói ra
- a tacit consent
một sự thoả thuận ngầm
- a tacit consent
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
silent understood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tacit"
Lượt xem: 636