--

underwrote

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underwrote

Phát âm : /'ʌndərait/

+ ngoại động từ underwrote; underwritten

  • ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
  • bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underwrote"
Lượt xem: 366