--

underwrite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underwrite

Phát âm : /'ʌndərait/

+ ngoại động từ underwrote; underwritten

  • ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
  • bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underwrite"
Lượt xem: 348