undispelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undispelled
Phát âm : /'ʌndis'peld/
+ tính từ
- không bị xua đuổi, không bị xua tan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undispelled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undispelled":
undispelled undisplayed
Lượt xem: 264