undisplayed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undisplayed
Phát âm : /'ʌndis'pleid/
+ tính từ
- không được bày ra, không được trưng bày
- không phô trương, không khoe khoang
- không được biểu lộ ra, không được bày tỏ ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undisplayed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undisplayed":
undispelled undisplayed
Lượt xem: 216