--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undistorted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undistorted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undistorted
Phát âm : /'ʌndis'tɔ:tid/
+ tính từ
không bị vặn, không bị méo mó
không bị bóp méo, không bị xuyên tạc
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
undistorted
:
không bị vặn, không bị méo mó