--

undistorted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undistorted

Phát âm : /'ʌndis'tɔ:tid/

+ tính từ

  • không bị vặn, không bị méo mó
  • không bị bóp méo, không bị xuyên tạc
Lượt xem: 448