uneatable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uneatable
Phát âm : /'ʌn'i:təbl/
+ tính từ
- không thể ăn được
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
edible comestible eatable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uneatable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uneatable":
undoable uneatable unmendable
Lượt xem: 374