unmendable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmendable
Phát âm : /'ʌn'mendəbl/
+ tính từ
- không thể vá được, không thể mạng được
- không chữa lại được (lỗi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmendable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unmendable":
unamendable uneatable unmendable
Lượt xem: 312