uneaten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uneaten
Phát âm : /'ʌn'i:tn/
+ tính từ
- chưa ăn
- uneaten food
đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa
- uneaten food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uneaten"
Lượt xem: 371