untin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untin
Phát âm : /' n'tin/
+ ngoại động từ
- bỏ lớp thiếc tráng
- mở hộp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "untin":
undine undone uneaten untin untwine - Những từ có chứa "untin":
accounting bunting collis potter huntington cost accounting counting-house counting-room daunting deer hunting duck hunting flauntingly more...
Lượt xem: 384