--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unempowered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unempowered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unempowered
Phát âm : /'ʌnim'pauəd/
+ tính từ
không cho quyền, không trao quyền, không cho phép
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
unempowered
:
không cho quyền, không trao quyền, không cho phép
+
mọn
:
Tiny, very smallXin gửi anh một chút quà mọnI am sending you a very small present
+
hoành phi
:
Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)
+
underneath
:
bên dưới, dưới
+
yah
:
ái!, úi chà chà!