unenviable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unenviable
Phát âm : /'ʌn'enviəbl/
+ tính từ
- không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
awkward embarrassing sticky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unenviable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unenviable":
unamiable unenviable unifiable unmovable unmoveable unnamable
Lượt xem: 436