--

awkward

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: awkward

Phát âm : /'ɔ:kwəd/

+ tính từ

  • vụng về
  • lúng túng, ngượng ngịu
    • to feel awkward
      cảm thấy lúng túng ngượng ngịu
  • bất tiện; khó khăn, nguy hiểm
    • an awkward door
      một cái cửa bất tiện
    • an awkward turning
      một chỗ ngoặt nguy hiểm
  • khó xử, rầy rà, rắc rối
    • to be in an awkward situation
      ở trong một tình thế khó xử
  • awkward age
    • tuổi mới lớn
  • awkward customer
    • người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
  • awkward squad
    • (xem) squad
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "awkward"
Lượt xem: 865