unfinished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfinished
Phát âm : /'ʌn'finiʃt/
+ tính từ
- chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở
- không hoàn chỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfinished"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unfinished":
unfinished unpunished - Những từ có chứa "unfinished" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nửa chừng dở dở dang dang dở bỏ dở bỏ lửng trống cơm
Lượt xem: 465