--

dở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dở

+ adj  

  • unfinished; un completed
    • bỏ dở
      to leave unfinished bad; dull; not good
    • đồ ăn dở
      Bad food
  • Incapable; unskillful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dở"
Lượt xem: 326