unfold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfold
Phát âm : /ʌn'fould/
+ ngoại động từ
- mở ra, trải ra
- to unfold a newpaper
mở một tờ báo ra
- to unfold a newpaper
- bày tỏ, để lộ, bộc lộ
- to unfold one's intention
bộc lộ ý định của mình
- to unfold one's intention
+ nội động từ
- lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spread spread out open stretch stretch out extend blossom blossom out blossom forth - Từ trái nghĩa:
fold fold up turn up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfold"
Lượt xem: 749