extend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extend
Phát âm : /iks'tend/
+ ngoại động từ
- duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra
- to extend the arm
duỗi cánh tay
- to extend the hand
đưa tay ra, giơ tay ra
- to extend the arm
- kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng
- to extend the boundaries of...
mở rộng đường ranh giới của...
- to extend one's sphere of influence
mở rộng phạm vi ảnh hưởng
- to extend the meaning ofa word
mở rộng nghĩa của một từ
- to extend the boundaries of...
- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
- (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết
- dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)
- to extend hepl
dành cho sự giúp đỡ
- to extend the best wishes to...
gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
- to extend hepl
- (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)
- chép (bản tốc ký...) ra chữ thường
+ nội động từ
- chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng
- their power is extending more and more every day
quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
- their power is extending more and more every day
- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extend":
east end existent extant extend extent extended - Những từ có chứa "extend":
extend extended extendibility extendible unextended - Những từ có chứa "extend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chào mừng chìa khuếch trương dạm vợ mở rộng giăng dang duỗi bồi quần áo
Lượt xem: 801