ungentle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ungentle
Phát âm : /'ʌn'dʤentl/
+ tính từ
- không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo
- khó thương, khó ưa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ungentle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ungentle":
ungenteel ungentle - Những từ có chứa "ungentle":
ungentle ungentlemanly ungentleness
Lượt xem: 268