--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unhallow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chữ nôm
:
Demotic script (Ancient Vietnamese script)
+
khổ dịch
:
vorvee, piece of hard labour
+
giả mạo
:
to falsify; to forge; to fakegiả mạo chữ kýto forge a signature
+
dè dụm
:
Save (economize) money
+
cầu cứu
:
To entreat helpnhìn bằng con mắt cầu cứuto look with help-entreating eyes