--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dè dụm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dè dụm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dè dụm
+
Save (economize) money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dè dụm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dè dụm"
:
dè dụm
dí dỏm
dò dẫm
dọa dẫm
dựa dẫm
dứt điểm
đa dâm
đá dăm
đài điếm
đái dầm
more...
Lượt xem: 697
Từ vừa tra
+
dè dụm
:
Save (economize) money
+
săn sóc
:
to nurse, to look after
+
mẫu mã
:
mode, model; style
+
mãng xà
:
python
+
chẳng qua
:
Only, just, that is all there is to itchẳng qua là một lời nói đùait was only a joke, it was a joke, that was all there was to itchẳng qua vì không hiểu nên mới làm saiit was only because he did not understand that he did it wrong