--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dè dụm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dè dụm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dè dụm
+
Save (economize) money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dè dụm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dè dụm"
:
dè dụm
dí dỏm
dò dẫm
dọa dẫm
dựa dẫm
dứt điểm
đa dâm
đá dăm
đài điếm
đái dầm
more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
dè dụm
:
Save (economize) money
+
pha trò
:
joke; jest
+
nháy
:
to blink; to winkđừng nháy mắtDon't wink your eyes
+
bày đặt
:
To create (unnecessary things)chỉ có một nhóm người mà cũng bày đặt ra chức này chức nọthere is a handful of people, but all kinds of unnecessary offices have been created for them
+
circular saw
:
cưa vòng