--

unhampered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unhampered

Phát âm : /'ʌn'hæmpəd/

+ tính từ

  • không bị cản trở, không bị ngăn trở, không bị trở ngại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unhampered"
Lượt xem: 351