--

unhasp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unhasp

Phát âm : /'ʌn'hɑ:sp/

+ ngoại động từ

  • mở khoá móc ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unhasp"
Lượt xem: 334