unhasp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unhasp
Phát âm : /'ʌn'hɑ:sp/
+ ngoại động từ
- mở khoá móc ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unhasp"
Lượt xem: 332