--

unship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unship

Phát âm : /' n' ip/

+ ngoại động từ

  • (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến
  • bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unship"
Lượt xem: 327