--

unjoint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unjoint

Phát âm : /'ʌn'dʤɔint/

+ ngoại động từ

  • tháo (cần câu...) thành từng khúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unjoint"
Lượt xem: 368