unsound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsound
Phát âm : /' n'saund/
+ tính từ
- ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ốm yếu, hay đau ốm (người); hư hỏng, không tốt (hàng hoá)
- (nghĩa bóng) không lành mạnh; không đúng, không có căn cứ
- of unsound mind
đầu óc rối loạn; điên
- of unsound mind
- (nghĩa bóng) không chính đáng, không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn...)
- không say (giấc ngủ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bad unfit mentally ill unstable fallacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsound"
Lượt xem: 488