unjust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unjust
Phát âm : /'ʌn'dʤʌst/
+ tính từ
- bất công
- phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng
- unjust enrichment
sự làm giàu bất chính
- unjust enrichment
- không đúng, sai
- unjust scales
cái cân sai
- unjust scales
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inequitable unfair - Từ trái nghĩa:
equitable just fair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unjust"
Lượt xem: 1309