unlucky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unlucky
Phát âm : /ʌn'lʌki/
+ tính từ
- không may, xúi, rủi, đen đủi
- khổ sở, khốn khổ
- không tốt, không hay, gở
- an unlucky omen
một điềm gở, một triệu chứng không hay
- an unlucky omen
- không đúng lúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doomed ill-fated ill-omened ill-starred luckless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unlucky"
Lượt xem: 568