--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đen
Your browser does not support the audio element.
+ adj
black; unlucky
vận đen
bad luck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đen"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
Những từ có chứa
"đen"
:
đỏ đen
đen
đen đét
đen đỏ
đen đủi
đen đen
đen bạc
đen giòn
đen kịt
đen ngòm
more...
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
đen
:
black; unluckyvận đenbad luck
+
automaton
:
máy tự động, thiết bị tự động