--

unmelted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmelted

Phát âm : /'ʌn'meltid/

+ tính từ

  • không tan ra, không chảy ra
  • không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmelted"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unmelted"
    unled unmelted
Lượt xem: 356