unplucked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unplucked
Phát âm : /'ʌn'plʌkt/
+ tính từ
- chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái
- chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unplucked"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unplucked":
unplaced unplagued unploughed unplucked
Lượt xem: 337