unploughed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unploughed
Phát âm : /'ʌn'plaud/
+ tính từ
- không cày (ruộng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unploughed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unploughed":
unplagued unploughed unplucked
Lượt xem: 333