unprobed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unprobed
Phát âm : /'ʌn'proubd/
+ tính từ
- khó dò (vực thẳm)
- không thăm dò, không điều tra, không hiểu thấu được (điều bí mật...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unprobed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unprobed":
unapproved unbribed unimproved unprobed unpropped unproved unprovided
Lượt xem: 353