--

unproved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unproved

Phát âm : /'ʌn'pru:vd/ Cách viết khác : (unproven) /'ʌn'pru:vd/

+ tính từ

  • không có bằng chứng, không được chứng minh
    • an unproved accusation
      một lời tố cáo không có bằng chứng
  • chưa được thử thách
    • unproved loyalty
      lòng trung thành chưa qua thử thách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unproved"
Lượt xem: 333