unquotable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unquotable
Phát âm : /' n'kwout bl/
+ tính từ
- không thể dẫn ra, không thể viện ra
- không nên dẫn ra (vì có tính chất tục tĩu)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
repeatable quotable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unquotable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unquotable":
unactable unequitable unquotable unstable unsuitable
Lượt xem: 397