unsuitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsuitable
Phát âm : /' n'sju:t bl/
+ tính từ
- không phù hợp, không thích hợp
- bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì)
- không xứng đôi, không tưng xứng (kết hôn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
undesirable inapplicable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsuitable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unsuitable":
unactable unequitable unquotable unstable unsuitable - Những từ có chứa "unsuitable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiêng cữ khem
Lượt xem: 625