unread
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unread
Phát âm : /' n'red/
+ tính từ
- không đọc, không ai đọc
- an unread book
một quyển sách không ai đọc
- an unread book
- không có học, dốt nát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unread"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unread":
unheard unread unready unroot - Những từ có chứa "unread":
unread unreadable unreadiness unready
Lượt xem: 419