unreciprocated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreciprocated
Phát âm : /' nri'sipr keitid/
+ tính từ
- không được đền đáp lại; không được đáp lại
- không qua lại
- (toán học) không thay đổi lẫn nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unanswered unrequited
Lượt xem: 334