unrippled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrippled
Phát âm : /' n'ripld/
+ tính từ
- không gợn lăn tăn, phẳng lặng (mặt nước...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrippled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unrippled":
unrepealed unrippled unrivalled unruffled
Lượt xem: 338