unrivalled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrivalled
Phát âm : / n'raiv ld/
+ tính từ
- không gì sánh được, vô song, vô địch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
matchless nonpareil one(a) one and only(a) peerless unmatched unmatchable unrivaled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrivalled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unrivalled":
unrevealed unrippled unrivalled
Lượt xem: 477