unsalable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsalable
Phát âm : /' n'seil bl/ Cách viết khác : (unsaleable) /' n'seil bl/
+ tính từ
- (thưng nghiệp) không thể bán được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsalable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unsalable":
unassailable unsalable unsaleable unscalable unsolvable - Những từ có chứa "unsalable":
unsalable unsalableness
Lượt xem: 377