--

unsatisfied

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsatisfied

Phát âm : /' n's tisfaid/

+ tính từ

  • không được tho m n, chưa phỉ, chưa h
  • chưa tin chắc, còn ngờ
    • to be unsatisfied about something
      còn ngờ điều gì
Từ liên quan
Lượt xem: 313