unsatisfied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsatisfied
Phát âm : /' n's tisfaid/
+ tính từ
- không được tho m n, chưa phỉ, chưa h
- chưa tin chắc, còn ngờ
- to be unsatisfied about something
còn ngờ điều gì
- to be unsatisfied about something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
restless ungratified unsated unsatiated
Lượt xem: 324