--

unsated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsated

Phát âm : /' n'seitid/

+ tính từ

  • chưa tho m n; không chán, không ngấy (ăn, uống)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsated"
Lượt xem: 356