unsated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsated
Phát âm : /' n'seitid/
+ tính từ
- chưa tho m n; không chán, không ngấy (ăn, uống)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unsatiated unsatisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsated"
Lượt xem: 418