unsaved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsaved
Phát âm : /' n'seivd/
+ tính từ
- không được cứu
- không được (Chúa) cứu vớt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cursed damned doomed unredeemed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsaved"
Lượt xem: 444