--

cursed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cursed

Phát âm : /'kə:sid/ Cách viết khác : (curst) /kə:st/

+ tính từ

  • đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cursed"
Lượt xem: 736