unscented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unscented
Phát âm : /' n'sentid/
+ tính từ
- không có hưng thm
- không có mùi, không có hi (thú săn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unscented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unscented":
unaccented uncounted unscented unseconded unsent unsigned unsounded unsunned
Lượt xem: 567