unaccented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unaccented
Phát âm : /'ʌnæk'sentid/
+ tính từ
- không được đánh dấu, không có trọng âm
- không có giọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unaccented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unaccented":
unaccented unaccentuated uncounted unscented
Lượt xem: 472