unseemly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unseemly
Phát âm : / n'si:mli/
+ tính từ
- không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang
- không hợp, không thích đáng
- an unseemly answer
một câu tr lời không thích đáng
- an unseemly answer
- bất lịch sự; khó coi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indecent indecorous unbecoming uncomely untoward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unseemly"
- Những từ có chứa "unseemly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghịch mắt ngả ngớn khó ngửi chướng chướng tai
Lượt xem: 419